Máy hiện sóng cầm tay Oscilloscope Hantek 2C42 thuộc dòng máy tầm trung của Hantek,
Bề ngoài máy có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, nhưng bên trong khiến cho tất cả mọi người phải chú ý đến nó.
Hantek 2C42 thuộc Serie 2000 mới của Hantek là một thế hệ thử nghiệm mới đa chức năng 2 trong 1 bao gồm:
- Đồng hồ vạn năng
- Máy hiện sóng
Máy đo sóng Oscilloscope Hantek 2C42 thuộc dòng sản phẩm Serie 2000 của Hantek
Máy được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác một tay. Giá treo được thiết kế để hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc khác nhau khi làm việc.
Về thời lượng pin: Máy được thiết trang bị Pin loại C của Hantek giúp giảm sự tiêu hao năng lương, Mỗi lần sạc pin 2h cho phép chúng ta sử dụng liên tục trong một ngày, và ở chế độ chờ 2 tháng.
- Hơn thế nữa với điều khiển sạc thông minh: Pin của nó có thể được sạc lại bằng giao diện USB 5V / 2A hoặc máy tính thông thường.
- Cho phép trong khi sạc vẫn có thể sử dụng, rất thuận tiện và tiện dụng.
Với bộ dây sạc USB 5V / 2A: Cho phép chia sẻ dữ liệu sang máy tính cũng như thiết bị di động của bạn, đây cũng là một trong những điểm đáng chú ý của Hantek 2C42.
Đầy đủ phụ kiện đi cùng giúp Hantek 2C42 giải quyết 3 chức năng dễ dàng
Những ưu điểm khác của Hantek 2C42:
- Máy còn có thêm phím chức năng ” AUTO” đây là phím chức năng kiểm tra người mới sử dụng.
- Chức năng vôn kế kỹ thuật (VOLH ) cho phép đo tần số và biên độ tự động, thuận tiện và không phải lo lắng, Chức năng đo con trỏ của nó thể hiện thời gian và đo điện áp bằng tay, và đo chính xác các dạng sóng cần thiết;
- Máy có 2 ngôn ngữ chính là tiếng Trung và Tiếng Anh, các bạn có thể chuyển ngôn ngữ qua phím chức năng.
- Chức năng hiệu chuẩn: giúp cho máy lưu lại thông số đo trước đó sau thời gian dài không sử dụng.
- Chức năng đồng hồ vạn năng: Cho phép điện áp, dòng điện, điện trở, diode, tụ điện, thử nghiệm bật tắt.
- Màn LCD cho độ nét cao, hiển thị rõ ràng và tinh tế.
- Thiết kế bàn phím đơn giản tối ưu bằng các phím cao su nổi, đặt cân đối cho phép người dùng thao tác một cách thuận tiện nhất.
Thông số kĩ thuật:
Model | Hantek 2C42 – Series 200 Hantek |
Tần số dao động | 40MHz |
Kênh | 2CH + DMM |
Phạm vi: | 250MSa/s(Single-channel), 125MSa/s(Dual-channel) |
Đường đi của sóng theo dạng | (sin x)/x |
Độ dài bản ghi | Max. 6K for single-channel; 3K samples per dual-channel |
Phạm vi SEC/ DIV | 5ns/div~500s/div 1, 2, 5 sequence |
Tỉ lệ chuyển đổi A/ D | 8-bit resolution,each channel sampled simultaneously |
Phạm vi đo V/ DIV | 10mV/div~10V/divat input BNC |
Giới hạn băng thông | 20MHz |
Tần số thấp nhất | từ -3db ≤10Hz at BNC |
Thời gian băng BNC | ≤5ns |
Độ chính xác DC đạt được | ±3% for Normal or Average acquisition mode, 10V/div to 10mV/div |
Chú ý : Băng thông giảm xuống 6MHz khi sử dụng đầu dò 1x |
Thông số chi tiết 2 chức năng chính của máy hiện sóng Oscilloscope 2C42 :
Waveform Frequency | Sine: 1Hz~25MHz | |||
Square: 1Hz~10MHz | ||||
Ramp: 1Hz~1MHz | ||||
EXP: 1Hz~5MHz | ||||
Sampling | 250MSa/s | |||
Amplitude | 2.5Vpp(50Ω) | |||
5Vpp(High impedance) | ||||
Frequency Resolution | 0.10% | |||
Channel | 1CH waveform output | |||
Waveform Depth | 512Sa | |||
Vertical Resolution | 12 bit | |||
Output Impedance | 50 Ω | |||
DMM ( Đồng hồ vạn năng ) | ||||
Maximum Resolution | 4000 Counts | |||
DMM Testing Modes | Voltage,Current,Resistance,Capacitance,Diode &On-Off | |||
Maximum Input Voltage | AC:600V, DC: 800V | |||
Maximum Input Current | AC: 10A, DC:10A | |||
Input Impedance | 10MΩ | |||
Measurement Term | Range | Accuracy | Resolution | |
DC Voltage | 400.00mV | ± (0.8% + 5) | 100uV | |
4.000V | 1mV | |||
40.00V | 10mV | |||
400.0V | 100mV | |||
600.0V | ± (1% + 2) | 1V | ||
Overload protection: 400mV: 250V, other: 600Vrms. | ||||
AC Voltage | 4.000V | ± (1.2% + 5) | 1mV | |
40.00V | 10mV | |||
400.0V | 100mV | |||
600.0V | ±(1.5% + 5) | 1V | ||
Frequency: 40Hz~400Hz; | ||||
Frequency of 400V and 600V: 40Hz~100Hz | ||||
DC Current | 40.00mA | ± (1% + 2) | 10uA | |
200.0mA | ± (1.5% + 2) | 100uA | ||
4.000A | ± (1.8% + 2) | 1mA | ||
10.00A | ± (3% + 2) | 10mA | ||
Overload protection: | ||||
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. | ||||
AC Current | 40.00mA | ± (1.3% + 2) | 10uA | |
400.0mA | ± (1.8% + 2) | 100uA | ||
4.000A | ± (2% + 3) | 1mA | ||
10.00A | ± (3% + 5) | 10mA | ||
Frequency: 40Hz~400Hz; | ||||
self restoring fuse: 200mA/250V, 4A and 10A range no fuse. | ||||
Resistance | 400.0Ω | ±(1% + 3) | 0.1Ω | |
4.000KΩ | ±(1.2% + 5) | 1Ω | ||
60.00KΩ | 10Ω | |||
400.0KΩ | 100Ω | |||
4.000MΩ | 1KΩ | |||
40.00MΩ | ± (1.5%±3) | 10KΩ | ||
Overload protection: 220Vrms | ||||
Capacitance | 40.00nF | ±(3% + 5) | 10pF | |
400.0nF | 100pF | |||
4.000uF | 1nF | |||
40.00uF | 10nF | |||
100.0uF | 100nF | |||
Overload protection: 220Vrms | ||||
Diode | 0V~1.0V | |||
On-Off | <50Ω | |||
General Specifications | ||||
Display | ||||
Display Type | 2.8 inch64K color TFT | |||
Display Resolution | 320 horizontal by 240 vertical pixels | |||
Display Contrast | Adjustable | |||
Power Supply | ||||
Supply Voltage | 100V-240VAC, 50Hz-60Hz; DC INPUT: 5VDC, 2A | |||
Power Consumption | <2.5W | |||
Fuse | T, 3A | |||
Battery | 2600mA*2 | |||
Environmental | ||||
Operating Temperature | 0~50 °C (32~122 °F) | |||
Storage Temperature | -40~+71 °C (-40~159.8 °F) | |||
Humidity | ≤+104℉(≤+40°C): ≤90% relative humidity | |||
106℉~122℉ (+41°C ~50°C): ≤60% relative humidity | ||||
Cooling Method | Convection | |||
Altitude | Operating and | 3,000m (10,000 feet) | ||
Nonoperating | ||||
Mechanical Shock | Random Vibration | 0.31gRMS from 50Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis | ||
Nonoperating | 2.46gRMS from 5Hz to 500Hz, 10 minutes on each axis | |||
Operating | 50g, 11ms, half sine | |||
Mechanical | ||||
Dimension | 199 x 98x 40mm (L x W x H) | |||
Weight | 624g |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét